Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 19-02-2024 - Cập nhật lúc 22:41 01/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 19-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:41 01/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 68 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
583,000 0.00 653,000
Đô la Úc AUD 15,534.00 15,799.00 16,418.00
Đô la Canada CAD 17,740.00 17,840.00 18,600
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,658 27,708 28,129
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,339.00 3,479.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,457.00 3,627.00
Euro EUR 25,760 25,840 27,240
Bảng Anh GBP 30,603 30,603 31,354
Đô la Hồng Kông HKD 3,056.80 3,087.68 3,186.91
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.84 306.65
Yên Nhật JPY 161.68 162.18 166.72
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 21.40
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,470 82,652
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,330.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,816.00 14,826.00 15,406.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 253.20 280.31
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,522.43 6,783.57
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,887.00 17,987.00 18,664
Bạc Thái THB 630.00 650.00 717.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,250 24,370 24,710
Vàng SJC XAU 7,530,000 7,530,000 7,700,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 29 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,653 28,116
GBP 31,986 33,348
JPY 164.82 174.41
HKD 3,083.71 3,214.95
AUD 16,548.33 17,252.61
CAD 17,719.57 18,473
RUB 0.00 278.22
Cập nhật lúc 22:41 01/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021